--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khéo léo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khéo léo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khéo léo
+
như khéo (nói khái quát)
Chân tay khéo léo
To be skilful with one's hands
Lượt xem: 547
Từ vừa tra
+
khéo léo
:
như khéo (nói khái quát)Chân tay khéo léoTo be skilful with one's hands